VN520


              

溢於言表

Phiên âm : yì yú yán biǎo.

Hán Việt : dật ư ngôn biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表露在外。例他知道自己獲獎的消息後, 喜悅之情溢於言表。
內容的深度、感情或思想超出言語以外。如:「捧讀來書, 不忍釋手, 真摯之情, 溢於言表。」


Xem tất cả...