Phiên âm : yì jià.
Hán Việt : dật giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.提高價格。唐.曹唐〈和周侍御買劍〉詩:「將軍溢價買吳鉤, 要與中原靜寇讎。」2.經由證管會核准, 上市公司的股票以高於面額的價格辦理現金增資, 稱為「溢價」。