Phiên âm : yì bō.
Hán Việt : dật ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散溢至非目標地的無線電波。如部分私自操控無線電通話者, 任意附加器材, 產生溢波現象, 干擾到電視頻道。