VN520


              

溢泌

Phiên âm : yì mì.

Hán Việt : dật bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物從切斷的輸導組織溢出液體的現象, 乃是一種壓根的表現。也稱為「溢流」。


Xem tất cả...