Phiên âm : yì mì.
Hán Việt : dật bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物從切斷的輸導組織溢出液體的現象, 乃是一種壓根的表現。也稱為「溢流」。