Phiên âm : yì liú.
Hán Việt : dật lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水滿向外流出。《三國志.卷五六.呂範傳》:「太元元年, 大風, 江水溢流, 漸淹城門。」《新唐書.卷三四.五行志一》:「乾符五年秋, 大霖雨, 汾澮及河溢流害稼。」