Phiên âm : yì shōu.
Hán Việt : dật thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實際收入超過應收的數額。例他結算時發現錢數多出了帳目的金額, 原來是溢收了。實際收入超過應收的數額。如:「他結算時發現錢數多出了帳目的金額, 原來是溢收了。」