VN520


              

溢收

Phiên âm : yì shōu.

Hán Việt : dật thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實際收入超過應收的數額。例他結算時發現錢數多出了帳目的金額, 原來是溢收了。
實際收入超過應收的數額。如:「他結算時發現錢數多出了帳目的金額, 原來是溢收了。」


Xem tất cả...