Phiên âm : míng méng.
Hán Việt : minh mông .
Thuần Việt : sương mù bao phủ; cảnh mù mịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương mù bao phủ; cảnh mù mịt. 形容煙霧彌漫, 景色模糊.