Phiên âm : míng mù.
Hán Việt : minh mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.細雨的樣子。漢.揚雄《太玄經.卷一.少卦》:「上九, 密雨溟沐, 潤于枯瀆, 三日射谷。」2.逐漸潤澤。