VN520


              

溟渤

Phiên âm : míng bó.

Hán Việt : minh bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溟海和渤海, 泛指大海。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「胡為慕大鯨?輒擬偃溟渤, 以茲悟生理, 獨恥事干謁。」