VN520


              

溟漭

Phiên âm : míng mǎng.

Hán Việt : minh mãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大無際的樣子。晉.郭璞〈江賦〉:「流映楊焆, 溟漭渺面。」