Phiên âm : míng mǎng.
Hán Việt : minh mãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大無際的樣子。晉.郭璞〈江賦〉:「流映楊焆, 溟漭渺面。」