VN520


              

溜達

Phiên âm : liū dá.

Hán Việt : lựu đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dạo chơi, tản bộ. § Còn viết là: 遛達. Cũng như: cuống nhai 逛街. ◎Như: sấn trước giá nhật, đáo giao ngoại lựu đạt, lựu đạt 趁著假日, 到郊外溜達, 溜達.


Xem tất cả...