Phiên âm : liū dá.
Hán Việt : lựu đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dạo chơi, tản bộ. § Còn viết là: 遛達. Cũng như: cuống nhai 逛街. ◎Như: sấn trước giá nhật, đáo giao ngoại lựu đạt, lựu đạt 趁著假日, 到郊外溜達, 溜達.