Phiên âm : liū jiān bǎng.
Hán Việt : lựu kiên bàng.
Thuần Việt : vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai xệ; vai xuôi; hai vai xệ xuống双肩下垂叫溜肩膀hai tay buông xuôi; buông xuôi; buông trôi; không chịu trách nhiệm (người thiếu trách nhiệm)比喻不负责任