VN520


              

溜湫

Phiên âm : liū jiǎo.

Hán Việt : lựu tưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假裝畏懼或鬼鬼祟祟的樣子。《程乙本紅樓夢》第七回:「賈蓉溜湫著眼兒, 笑道:『何苦嬸子又使利害, 我們帶了來就是了。』」也作「溜溜秋秋」、「溜瞅」。


Xem tất cả...