Phiên âm : liū sā.
Hán Việt : lựu tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靈巧、敏捷。《西遊記》第二四回:「我想你有些溜撒, 去他那園子裡偷幾個來嘗嘗, 如何?」《初刻拍案驚奇》卷一九:「謝小娥還虧得溜撒, 忙自去攛在舵上。」