VN520


              

溜撒

Phiên âm : liū sā.

Hán Việt : lựu tát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靈巧、敏捷。《西遊記》第二四回:「我想你有些溜撒, 去他那園子裡偷幾個來嘗嘗, 如何?」《初刻拍案驚奇》卷一九:「謝小娥還虧得溜撒, 忙自去攛在舵上。」


Xem tất cả...