Phiên âm : shī dù jì.
Hán Việt : thấp độ kế.
Thuần Việt : ẩm độ kế; dụng cụ đo độ ẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩm độ kế; dụng cụ đo độ ẩm通常通过测量电阻率来确定材料(如木材,面粉,土壤或烟草等)湿度百分比的仪器