VN520


              

湿度计

Phiên âm : shī dù jì.

Hán Việt : thấp độ kế.

Thuần Việt : ẩm độ kế; dụng cụ đo độ ẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ẩm độ kế; dụng cụ đo độ ẩm
通常通过测量电阻率来确定材料(如木材,面粉,土壤或烟草等)湿度百分比的仪器