VN520


              

湯網

Phiên âm : tāng wǎng.

Hán Việt : thang võng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻以寬大仁厚的態度對待罪人。參見「網開三面」條。唐.宣宗〈平党項德音〉:「大開湯網, 已施去殺之仁。」


Xem tất cả...