Phiên âm : tāng wǎng.
Hán Việt : thang võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻以寬大仁厚的態度對待罪人。參見「網開三面」條。唐.宣宗〈平党項德音〉:「大開湯網, 已施去殺之仁。」