Phiên âm : tāng pán.
Hán Việt : thang bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商湯的浴盆。上刻有銘文「苟日新, 日日新, 又日新。」見《禮記.大學》。唐.李商隱〈韓碑〉詩:「湯盤孔鼎有述作, 今無其器存其辭。」