VN520


              

湯盤

Phiên âm : tāng pán.

Hán Việt : thang bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商湯的浴盆。上刻有銘文「苟日新, 日日新, 又日新。」見《禮記.大學》。唐.李商隱〈韓碑〉詩:「湯盤孔鼎有述作, 今無其器存其辭。」


Xem tất cả...