Phiên âm : tāng yuán.
Hán Việt : thang viên.
Thuần Việt : bánh trôi; chè trôi nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh trôi; chè trôi nước. 糯米粉等做的球形食品, 大多有餡兒, 帶湯吃.