VN520


              

湮鬱

Phiên âm : yīn yù.

Hán Việt : nhân uất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.心情抑鬱, 不舒暢。唐.孫樵〈序陳生舉進士〉:「久憤湮鬱, 一旦決發, 若風波之得宣洩。」2.滯塞不通。清.汪中〈先母鄒孺人靈表〉:「人事之湮鬱, 蓋終其身, 尟一日之歡焉。」