Phiên âm : yān mò.
Hán Việt : nhân một.
Thuần Việt : chôn vùi; vùi lấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chôn vùi; vùi lấp埋没yānmò wú wénim lặng bặt tăm