VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
湮沒
Phiên âm :
yān mò.
Hán Việt :
nhân một.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
埋沒
, .
Trái nghĩa :
發現
, .
湮沒無聞
湮沒無聞 (yīn mò wú wén) : nhân một vô văn
湮沉 (yīn chén) : nhân trầm
湮滅 (yān miè) : mai một; chôn vùi
湮沒 (yān mò) : nhân một
湮灭 (yān miè) : mai một; chôn vùi
湮阨 (yīn è) : nhân ách
湮没 (yān mò) : chôn vùi; vùi lấp
湮鬱 (yīn yù) : nhân uất