VN520


              

湮沉

Phiên âm : yīn chén.

Hán Việt : nhân trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋沒, 不得志。《文選.潘岳.楊仲武誄》:「如何短折, 背世湮沉。」《文選.江淹.恨賦》:「含酸茹歎, 銷落湮沉。」