Phiên âm : hú jiāo.
Hán Việt : hồ giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湖水結冰。《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「風太急了, 住了風, 只怕湖膠。」