VN520


              

湖膠

Phiên âm : hú jiāo.

Hán Việt : hồ giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湖水結冰。《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「風太急了, 住了風, 只怕湖膠。」


Xem tất cả...