VN520


              

湖沼

Phiên âm : hú zhǎo.

Hán Việt : hồ chiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湖泊和池沼。例湖沼清澈如鏡, 映照層層楓紅, 美得像一幅畫。
江湖和池沼。南朝梁.江淹〈青苔賦〉:「若其在水, 則鏡帶湖沼、錦匝池林。」


Xem tất cả...