Phiên âm : hú zhǎo.
Hán Việt : hồ chiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湖泊和池沼。例湖沼清澈如鏡, 映照層層楓紅, 美得像一幅畫。江湖和池沼。南朝梁.江淹〈青苔賦〉:「若其在水, 則鏡帶湖沼、錦匝池林。」