VN520


              

湖海飄零

Phiên âm : hú hǎi piāo líng.

Hán Việt : hồ hải phiêu linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四處流浪, 不得安身立命。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「暗想小生螢窗雪案、刮垢磨光, 學成滿腹文章, 尚在湖海飄零, 何日得遂大志也呵!」《二刻拍案驚奇》卷二:「小人雖在湖海飄零, 自信有此絕藝, 不甘輕配凡女。」


Xem tất cả...