Phiên âm : hú pàn.
Hán Việt : hồ bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湖邊。例湖畔垂柳依依, 天光雲影, 景色宜人。湖邊。如:「澄清湖湖畔景色優美, 風光秀麗。」