Phiên âm : hú hǎi qì.
Hán Việt : hồ hải khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豪氣。金.元好問〈范寬秦川圖〉詩:「望之見之不可親, 元龍未除湖海氣。」