Phiên âm : hú tián.
Hán Việt : hồ điền .
Thuần Việt : ruộng trũng; ruộng gần hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng trũng; ruộng gần hồ. 在湖泊地區開辟的水田, 四周修筑圍埝.