Phiên âm : hú shān shí.
Hán Việt : hồ san thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用太湖石堆疊而成的假山。明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「轉過這芍藥欄前, 緊靠著湖山石邊。」