VN520


              

湖山石

Phiên âm : hú shān shí.

Hán Việt : hồ san thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用太湖石堆疊而成的假山。明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「轉過這芍藥欄前, 緊靠著湖山石邊。」


Xem tất cả...