Phiên âm : jiān xuě qián chǐ.
Hán Việt : tiên tuyết tiền sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗刷以往的恥辱。如:「為了湔雪前恥, 他埋首苦讀, 終於考上榜首而揚眉吐氣。」