VN520


              

湔雪前恥

Phiên âm : jiān xuě qián chǐ.

Hán Việt : tiên tuyết tiền sỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗刷以往的恥辱。如:「為了湔雪前恥, 他埋首苦讀, 終於考上榜首而揚眉吐氣。」