Phiên âm : jiān huǎn cháng wèi.
Hán Việt : tiên hoán tràng vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清洗腸胃。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「湔浣腸胃, 漱滌五藏。」