VN520


              

湔浣腸胃

Phiên âm : jiān huǎn cháng wèi.

Hán Việt : tiên hoán tràng vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清洗腸胃。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「湔浣腸胃, 漱滌五藏。」