Phiên âm : jiān fú.
Hán Việt : tiên phất.
Thuần Việt : dọn dẹp; dọn vệ sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dọn dẹp; dọn vệ sinh涤除(污秽恶习)