VN520


              

湔濯

Phiên âm : jiān zhuó.

Hán Việt : tiên trạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗濯、洗雪。多指平反冤屈。南朝陳.徐陵〈與顧記室書〉:「服矜遺老, 曲賜湔濯。」《明史.卷三○八.奸臣傳.馬士英傳》:「周延儒內召, 大鋮輦金錢要之維揚, 求湔濯。」也作「湔灑」。