Phiên âm : jiān zhuó.
Hán Việt : tiên trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗濯、洗雪。多指平反冤屈。南朝陳.徐陵〈與顧記室書〉:「服矜遺老, 曲賜湔濯。」《明史.卷三○八.奸臣傳.馬士英傳》:「周延儒內召, 大鋮輦金錢要之維揚, 求湔濯。」也作「湔灑」。