Phiên âm : yóu jì.
Hán Việt : du kí .
Thuần Việt : du ký .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
du ký (ghi chép những điều tai nghe mắt thấy trong khi đi du lịch). 記述游覽經歷的文章.