Phiên âm : yóu chén.
Hán Việt : du trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極輕賤的事物。例他慷慨多義, 廣交朋友, 金錢視同游塵。比喻極輕賤的事物。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「視若游塵, 遇同土梗。」也作「遊塵」。