VN520


              

游塵

Phiên âm : yóu chén.

Hán Việt : du trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極輕賤的事物。例他慷慨多義, 廣交朋友, 金錢視同游塵。
比喻極輕賤的事物。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「視若游塵, 遇同土梗。」也作「遊塵」。


Xem tất cả...