VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
游街
Phiên âm :
yóu jiē.
Hán Việt :
du nhai .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
游街示眾
游離 (yóu lí) : du li
游藝 (yóu yì) : du nghệ
游僧攢住持 (yóu sēng cuán zhù chí) : du tăng toàn trụ trì
游玩 (yóu wán) : trò chơi; chơi đùa
游記 (yóu jì) : du ký
游說 (yóu shuì) : du thuyết
游園驚夢 (yóu yuán jīng mèng) : du viên kinh mộng
游談無根 (yóu tán wú gēn) : du đàm vô căn
游乐宫 (yóu lè gōng) : Câu lạc bộ vui chơi giải trí
游行 (yóu xíng) : du hành
游乐园 (yóu lè yuán) : Công viên vui chơi giải trí
游獵 (yóu liè) : du liệp
游乐场 (yóu lè chǎng) : Nơi giải trí, khu vui chơi
游移 (yóu yí) : du di
游禽 (yóu qín) : du cầm; loài du cầm
游伴 (yóu bàn) : bạn đi chơi với nhau; bạn cùng đi dạo chơi
Xem tất cả...