VN520


              

游說

Phiên âm : yóu shuì.

Hán Việt : du thuyết.

Thuần Việt : du thuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

du thuyết (Thời xưa gọi chính khách đi thuyết khách là du thuyết, đi đến các nước, dựa vào tài ăn nói của mình thuyết phục vua các nước áp dụng chủ trương của mình.). 古代叫做"說客"的政客, 奔走各國, 憑著口才勸說君主采納他的主張, 叫做游說.


Xem tất cả...