VN520


              

渡過

Phiên âm : dù guò.

Hán Việt : độ quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通過、經過。如:「他今年在兒女和親戚朋友的圍繞下, 渡過了一個溫馨、快樂的九十大壽。」也作「度過」。


Xem tất cả...