VN520


              

渡頭雲

Phiên âm : dù tóu yún.

Hán Việt : độ đầu vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻到處漂泊無處歸宿。宋.陸游〈木蘭花.三年流落巴山道〉詞:「身如西瀼渡頭雲, 愁抵瞿唐關上草。」


Xem tất cả...