Phiên âm : dù tóu yún.
Hán Việt : độ đầu vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻到處漂泊無處歸宿。宋.陸游〈木蘭花.三年流落巴山道〉詞:「身如西瀼渡頭雲, 愁抵瞿唐關上草。」