Phiên âm : dù cáo.
Hán Việt : độ tào .
Thuần Việt : máng treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máng treo (thuỷ lợi). 跨越山谷、道路、水道的橋梁式水槽, 兩端與渠道相接.