VN520


              

渡口

Phiên âm : dù kǒu.

Hán Việt : độ khẩu .

Thuần Việt : bến đò; bến phà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bến đò; bến phà. 有船或筏子擺渡的地方. Độ Khẩu (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). 中國四川省新興工礦城市, 屬省轄市. 位于四川西南金沙江和雁礱江匯合處, 鄰近云南省. 成昆鐵路穿過境內. 面積2645平方公里, 人口81.5萬(1982). 鈦金屬儲量在4億噸以 上, 占中國的90%, 接近國外探明鈦儲量的總和. 釩儲量也居中國首位.


Xem tất cả...