Phiên âm : hùn qián.
Hán Việt : hỗn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
騙錢。《文明小史》第五七回:「便有些幕府串通了他的底下人, 拿了他的牌子, 到外頭去混錢。」