VN520


              

混錢

Phiên âm : hùn qián.

Hán Việt : hỗn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

騙錢。《文明小史》第五七回:「便有些幕府串通了他的底下人, 拿了他的牌子, 到外頭去混錢。」


Xem tất cả...