VN520


              

混淆视听

Phiên âm : hùn xiáo shì tīng.

Hán Việt : hỗn hào thị thính.

Thuần Việt : nghe nhìn lẫn lộn; đánh lừa dư luận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe nhìn lẫn lộn; đánh lừa dư luận
故意以假象或谎言迷惑人,使人辨不清真相,引起思想混乱


Xem tất cả...