Phiên âm : hùn dùn.
Hán Việt : hỗn độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 清楚, 清晰, .
混沌初開
♦Trạng thái mờ mịt, lúc nguyên khí trời đất chưa phân rõ.♦Mờ mịt, hỗn mang.♦Hồ đồ, không biết gì cả.♦§ Còn viết là 渾沌.