VN520


              

混沌

Phiên âm : hùn dùn.

Hán Việt : hỗn độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 清楚, 清晰, .

混沌初開

♦Trạng thái mờ mịt, lúc nguyên khí trời đất chưa phân rõ.
♦Mờ mịt, hỗn mang.
♦Hồ đồ, không biết gì cả.
♦§ Còn viết là 渾沌.


Xem tất cả...