VN520


              

混攪

Phiên âm : hùn jiǎo.

Hán Việt : hỗn giảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡鬧、搗亂。《紅樓夢》第六七回:「你不用在這裡混攪了, 咱們到寶姐姐那邊去罷。」《三俠五義》第八八回:「你這後生, 好生無理!我們在此飲酒作樂, 你如何前來混攪?」


Xem tất cả...