Phiên âm : hùn níng tǔ.
Hán Việt : hỗn ngưng thổ.
Thuần Việt : bê tông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bê tông. 一種建筑材料, 用水泥、砂、石子和水按比例拌和而成, 具有耐壓、耐水、耐火、可塑性等性能.
♦Bê-tông (cát, xi-măng, sỏi trộn lẫn làm chất liệu xây cất). ☆Tương tự: tam hợp thổ 三合土, tam hòa thổ 三和土.