VN520


              

混交林

Phiên âm : hùn jiāo lín.

Hán Việt : hỗn giao lâm.

Thuần Việt : rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng có nhiều loại cây; rừng trồng xen
由两种或更多种优势树种组成的森林;至少百分之二十林分不是由最优势树种组成的森林


Xem tất cả...