Phiên âm : hùn jiāo lín.
Hán Việt : hỗn giao lâm.
Thuần Việt : rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng có nhiều loại cây; rừng trồng xen由两种或更多种优势树种组成的森林;至少百分之二十林分不是由最优势树种组成的森林