VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
混交
Phiên âm :
hùn jiāo.
Hán Việt :
hỗn giao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
松樹和櫟樹混交.
混充 (hùn chōng) : hỗn sung
混球兒 (hún qiú r) : thằng khốn; khốn nạn; vô lại; đốn mạt
混同 (hùn tóng) : lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi
混凝土搅拌车 (hùn níng tǔ jiǎo bàn chē) : Xe trộn bê tông
混合面兒 (hùn hé miàn r) : bột hỗn hợp
混戰 (hùn zhàn) : hỗn chiến
混合 (hùn hé) : hỗn hợp
混账 (hùn zhàng) : đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ
混淆 (hùn xiáo) : hỗn hào
混合泳 (hùn hé yǒng) : Bơi hỗn hợp
混合箱 (hùn hé xiāng) : Bồn hỗn hợp
混踐 (hùn jiàn) : hỗn tiễn
混身 (hùn shēn) : hỗn thân
混濁 (hùn zhuó) : vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn
混凝土 (hùn níng tǔ) : bê tông
混一 (hùn yī) : trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một
Xem tất cả...