VN520


              

深闺

Phiên âm : shēnguī.

Hán Việt : thâm khuê.

Thuần Việt : khuê phòng; khuê các; khuê phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuê phòng; khuê các; khuê phòng
旧时指富贵人家的女子所住的闺房(多在住宅的最里面)


Xem tất cả...